Các từ liên quan tới グラン・マルニエ・オレンジ
グラントゥーリズモ グラントゥリズモ グラン・トゥーリズモ グラン・トゥリズモ
gran turismo, GT, high performance car(s)
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
グランプリ グラン・プリ
giải thưởng lớn
グランド グラン グランド
sự nối đất; nối đất
グランクリュ グラン・クリュ
grand cru (wine classification)
cam
オレンジペコ オレンジペコー オレンジピコー オレンジ・ペコ オレンジ・ペコー オレンジ・ピコー
orange pekoe (grade of black tea)
オレンジ色 オレンジいろ おれんじいろ
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam