Các từ liên quan tới グリア細胞株由来神経栄養因子
脳由来神経栄養因子 のーゆらいしんけーえーよーいんし
yếu tố dinh dưỡng thần kinh từ não
グリア細胞 グリアさいぼう
tế bào thần kinh đệm
毛様体神経栄養因子 もうようたいしんけいえいよういんし
yếu tố thần kinh thực vật
神経細胞 しんけいさいぼう
tế bào thần kinh
細胞由来マイクロパーティクル さいぼーゆらいマイクロパーティクル
các vi hạt có nguồn gốc từ tế bào
神経芽細胞 しんけいがさいぼう
neuroblast
神経膠細胞 しんけいこうさいぼう
tế bào thần kinh
神経細胞腫 しんけいさいぼうしゅ
u nguyên bào thần kinh