グリシン
Glycin (là amino acid có một nguyên tử hydro)
☆ Danh từ
Glycine

グリシン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グリシン
グリシンtRNAリガーゼ グリシンtRNAリガーゼ
Glycine-tRNA Ligase (một loại enzym)
グリシンtRNAリガーゼ グリシンtRNAリガーゼ
Glycine-tRNA Ligase (một loại enzym)