グリセロール
Glycerol, Glyxerol, Glycerin, Glyxerin (một rượu đa chức, gồm 3 nhóm -OH gắn vào gốc hyđrocacbon C3H5)
☆ Danh từ
Glycerol

グリセロール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グリセロール

Không có dữ liệu