Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới グリム童話
童話 どうわ
truyện đồng thoại.
イソップ童話 イソップどうわ
ngụ ngôn Aesop
童話劇 どうわげき
kịch thiếu nhi
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
童話作家 どうわさっか
nhà văn (của) những câu chuyện cho trẻ con
グリムの法則 グリムのほうそく
định luật Grimm
童 わらべ わらんべ わらし わらわ わっぱ
đứa trẻ; nhi đồng; trẻ nhỏ.