Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới グリーン電力証書
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
証書 しょうしょ
bằng cấp
書証 しょしょう
bằng chứng tài liệu
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
証明書 しょうめいしょ
căn cước
認証書 にんしょうしょ
giấy chứng nhận