入力フィールド
にゅうりょくフィールド
☆ Danh từ
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.

にゅうりょくフィールド được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にゅうりょくフィールド
入力フィールド
にゅうりょくフィールド
Mục nhập liệu
にゅうりょくフィールド
入力フィールド
Mục nhập liệu
Các từ liên quan tới にゅうりょくフィールド
key (input)
cái cho vào, lực truyền vào, (Ê, cốt) số tiền cúng, cung cấp tài liệu
cái cho vào, lực truyền vào, (Ê, cốt) số tiền cúng, cung cấp tài liệu
những môn điền kinh trên sân bâi (nhảy cao, nhảy xa, ném đĩa, ném tạ, phóng lao... đối lại với những môn điền kinh trên đường chạy như chạy nước rút, chạy vượt tàu...) ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) field, sports)
sàn; sân đấu (thể thao)
sự đổ dồn ; sự chảy dồn, sự chảy tụ lại
sự thôi cho bú, sự cai sữa
フィールド競技 フィールドきょうぎ
những sự kiện lĩnh vực