Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入力フィールド
にゅうりょくフィールド
Mục nhập liệu
キーにゅうりょく
key (input)
にゅうりょくでんりゅう
cái cho vào, lực truyền vào, (Ê, cốt) số tiền cúng, cung cấp tài liệu
TOSフィールド TOSフィールド
kiểu dịch vụ (ip)
フィールド競技 フィールドきょうぎ
những sự kiện lĩnh vực
にゅうりょくじょうほう
フィールドきょうぎ
những môn điền kinh trên sân bâi (nhảy cao, nhảy xa, ném đĩa, ném tạ, phóng lao... đối lại với những môn điền kinh trên đường chạy như chạy nước rút, chạy vượt tàu...) ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) field, sports)
フィールド
sàn; sân đấu (thể thao)
りゅうにゅう
sự đổ dồn ; sự chảy dồn, sự chảy tụ lại
Đăng nhập để xem giải thích