ぐる
グル
☆ Danh từ
Kẻ tòng phạm; kẻ đồng loã; đồng đội; tòng phạm
組織
ぐるみの
謀議
についての
話
をする
Nói chuyện về tội đồng lõa của một tổ chức
組織
ぐるみの
違法行為
Những hành động hợp pháp chống lại tổ chức tòng phạm .

Từ đồng nghĩa của ぐる
noun