Kết quả tra cứu グルになる
Các từ liên quan tới グルになる
グルになる
ぐるになる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ To conspire, to act in collusion, to be hand-in-glove

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của グルになる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | グルになる/ぐるになるる |
Quá khứ (た) | グルになった |
Phủ định (未然) | グルにならない |
Lịch sự (丁寧) | グルになります |
te (て) | グルになって |
Khả năng (可能) | グルになれる |
Thụ động (受身) | グルになられる |
Sai khiến (使役) | グルにならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | グルになられる |
Điều kiện (条件) | グルになれば |
Mệnh lệnh (命令) | グルになれ |
Ý chí (意向) | グルになろう |
Cấm chỉ(禁止) | グルになるな |