グルになる
ぐるになる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Cấu kết; thông đồng
あいつらは
最初
から
グル
になってたんだ。
Tụi nó đã thông đồng với nhau từ đầu rồi.

Bảng chia động từ của グルになる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | グルになる/ぐるになるる |
Quá khứ (た) | グルになった |
Phủ định (未然) | グルにならない |
Lịch sự (丁寧) | グルになります |
te (て) | グルになって |
Khả năng (可能) | グルになれる |
Thụ động (受身) | グルになられる |
Sai khiến (使役) | グルにならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | グルになられる |
Điều kiện (条件) | グルになれば |
Mệnh lệnh (命令) | グルになれ |
Ý chí (意向) | グルになろう |
Cấm chỉ(禁止) | グルになるな |
グルになる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グルになる
グル グル
những người dùng có kỹ năng cao và tiên tiến, những người có kỹ năng lập trình và kiến thức tuyệt vời về vận hành máy tính
ぐる グル
kẻ tòng phạm; kẻ đồng loã; đồng đội; tòng phạm
グル音 グルおん
gurgle, sound of peristaltic activity
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
首になる くびになる クビになる
bị đuổi việc
向きになる むきになる ムキになる
đùa, trêu chọc, nói nhảm
羽目になる はめになる ハメになる
đành phải
trở thành; hóa ra