グルコース
Glucose (một loại monosaccarit, công thức: c₆h₁₂o₆)
☆ Danh từ
Glucose

グルコース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グルコース
グルコース-6-ホスファターゼ グルコースろくホスファターゼ
glucose-6-phosphatase (một loại enzym)
グルコース6リン酸 グルコースろくリンさん
glucose 6-phosphate (một loại đường glucose được phosphoryl hóa ở nhóm hydroxy trên carbon 6)
ウリジン二リン酸グルコース ウリジンにリンさんグルコース
hợp chất hóa học uridine diphosphate glucose
グルコース代謝障害 グルコースたいしゃしょーがい
rối loạn chuyển hóa glucose
UDPグルコース6デヒドロゲナーゼ ユーディーピーグルコースろくデヒドロゲナーゼ
hợp chất hóa học udp-glucose 6-dehydrogenase
グルコースリン酸デヒドロゲナーゼ欠損症 グルコースりんさんデヒドロゲナーゼけっそんしょう
thiếu hụt glucose phosphate dehydrogenase