グルコース6リン酸
グルコースろくリンさん
Glucose 6-phosphate (một loại đường glucose được phosphoryl hóa ở nhóm hydroxy trên carbon 6)
G6p
グルコース6リン酸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グルコース6リン酸
ウリジン二リン酸グルコース ウリジンにリンさんグルコース
hợp chất hóa học uridine diphosphate glucose
グルコース-6-ホスファターゼ グルコースろくホスファターゼ
glucose-6-phosphatase (một loại enzym)
UDPグルコース6デヒドロゲナーゼ ユーディーピーグルコースろくデヒドロゲナーゼ
hợp chất hóa học udp-glucose 6-dehydrogenase
ウリジン二リン酸 N-アセチルグルコサミン ウリジン二リン酸 エヌアセチルグルコサミン
hợp chất hóa học uridine diphosphate n-acetylglucosamine
リン酸 リンさん りんさん
a-xít photpho
リン酸化 リンさんか
sự phosphoryl hóa (là sự gắn một nhóm photphat vào một phân tử hoặc một ion)
リン酸トリブチル リンさんトリブチル
tributyl phosphat
リン酸鉄 りんさんてつ
sắt phốt phát