Các từ liên quan tới グルコース-6-リン酸デヒドロゲナーゼ
グルコース6リン酸 グルコースろくリンさん
glucose 6-phosphate (một loại đường glucose được phosphoryl hóa ở nhóm hydroxy trên carbon 6)
UDPグルコース6デヒドロゲナーゼ ユーディーピーグルコースろくデヒドロゲナーゼ
hợp chất hóa học udp-glucose 6-dehydrogenase
ウリジン二リン酸グルコース ウリジンにリンさんグルコース
hợp chất hóa học uridine diphosphate glucose
グルコース-6-ホスファターゼ グルコースろくホスファターゼ
glucose-6-phosphatase (một loại enzym)
ウリジン二リン酸 N-アセチルグルコサミン ウリジン二リン酸 エヌアセチルグルコサミン
hợp chất hóa học uridine diphosphate n-acetylglucosamine
コハク酸デヒドロゲナーゼ コハクさんデヒドロゲナーゼ
Succinate Dehydrogenase (một phức hợp enzyme, được tìm thấy trong nhiều tế bào vi khuẩn và trong màng trong ty thể của sinh vật nhân thực)
グルタミン酸デヒドロゲナーゼ グルタミンさんデヒドロゲナーゼ
glutamate dehydrogenase (một loại enzyme được quan sát thấy ở cả tế bào nhân sơ và ti thể nhân thực)
ギ酸デヒドロゲナーゼ ぎさんデヒドロゲナーゼ
enzym Formate Dehydrogenase (một tập hợp các enzym xúc tác quá trình oxy hóa formate thành carbon dioxide)