Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
グルタミン酸 グルタミンさん ぐるたみんさん
glutamic
グルタミン酸ソーダ グルタミンさんソーダ
bột ngọt hoặc mì chính
グルタミン酸デヒドロゲナーゼ グルタミンさんデヒドロゲナーゼ
glutamate dehydrogenase (một loại enzyme được quan sát thấy ở cả tế bào nhân sơ và ti thể nhân thực)
グルタミン酸ナトリウム グルタミンさんナトリウム ぐるたみんさんナトリウム
bột ngọt, mì chính
グルタミン酸デカルボキシラーゼ(グルタミン酸脱炭酸酵素) グルタミンさんデカルボキシラーゼ(グルタミンさんだったんさんこーそ)
glutamate decarboxylase hoặc glutamic acid decarboxylase (một loại enzym)
グルタミン酸tRNAリガーゼ グルタミンさんtRNAリガーゼ
Glutamate-tRNA Ligase (một loại enzym)
グルタミン
glutamine
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic