グルタミン
Glutamine (một axit α-amin được sử dụng trong quá trình sinh tổng hợp protein, công thức: c5h10n2o3)
☆ Danh từ
Glutamine

グルタミン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グルタミン
グルタミン酸デカルボキシラーゼ(グルタミン酸脱炭酸酵素) グルタミンさんデカルボキシラーゼ(グルタミンさんだったんさんこーそ)
glutamate decarboxylase hoặc glutamic acid decarboxylase (một loại enzym)
グルタミン酸ソーダ グルタミンさんソーダ
bột ngọt hoặc mì chính
グルタミン酸デヒドロゲナーゼ グルタミンさんデヒドロゲナーゼ
glutamate dehydrogenase (một loại enzyme được quan sát thấy ở cả tế bào nhân sơ và ti thể nhân thực)
グルタミン酸tRNAリガーゼ グルタミンさんtRNAリガーゼ
Glutamate-tRNA Ligase (một loại enzym)
グルタミン酸 グルタミンさん ぐるたみんさん
glutamic
グルタミン酸ナトリウム グルタミンさんナトリウム ぐるたみんさんナトリウム
bột ngọt, mì chính
glutamic acid
sodium glutamate