グルメ
グールメ グルメ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Kiểu ăn; phong vị món ăn; người sành ăn; món sành điệu
グルメ向
きの
レストラン
Nhà hàng chuyên phục vụ những người sành điệu về ăn uống (người sành ăn)
グルメ料理
を
楽
しむ
Thưởng thức món ăn sành điệu
グルメ
として
知
られている
Anh ta nổi tiếng là người sành ăn .

グルメ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グルメ
B級グルメ ビーきゅうグルメ
thực phẩm hàng ngày rẻ mà hầu hết mọi người đều thích (ví dụ: ramen, cà ri); ăn ngon bổ rẻ