B級グルメ
ビーきゅうグルメ
☆ Danh từ
Thực phẩm hàng ngày rẻ mà hầu hết mọi người đều thích (ví dụ: ramen, cà ri); ăn ngon bổ rẻ

B級グルメ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới B級グルメ
B級 ビーきゅう
hạng B
グルメ グールメ グルメ
kiểu ăn; phong vị món ăn; người sành ăn; món sành điệu
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
B ビー ベー
B, b
B型 ビーがた
loại B (VD : nhóm máu, chủng cúm, loại viêm gan, v.v.)
ツィクロンB ツィクロンビー
Zyklon B