グループ分離キャラクタ
グループぶんりキャラクタ
☆ Danh từ
Bộ cách ly nhóm
Bộ phân tách nhóm

グループ分離キャラクタ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グループ分離キャラクタ
ユニット分離キャラクタ ユニットぶんりキャラクタ
dấu phân cách khối
レコード分離キャラクタ レコードぶんりキャラクタ
dụng cụ tách âm thanh
ファイル分離キャラクタ ファイルぶんりキャラクタ
dấu tách tệp
dấu tách nhóm dữ liệu
キャラクタ キャラクタ
dấu chữ
分離 ぶんり
ngăn cách
キャラクタジェネレータ キャラクタ・ジェネレータ
bộ sinh ký tự
キャラクタデバイス キャラクタ・デバイス
thiết bị kiểu ký tự