Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
グループ購入
グループこーにゅー
sự thu mua theo nhóm
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
購入 こうにゅう
việc mua
購入先 こうにゅうさき
người bán lẻ, người phao
グリーン購入 グリーンこーにゅー
mua hàng xanh
購入者 こうにゅうしゃ
người mua
大量購入 たいりょうこうにゅう
mua lượng lớn.
試し購入 ためしこうにゅう
mua thử.
現金購入 げんきんこうにゅう
mua trả tiền mặt.
Đăng nhập để xem giải thích