Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
グループに加入する
ぐるーぷにかにゅうする
nhập bọn.
アイエスオーアイイーシーにーまるにーにー
tiêu chuẩn iso/iec 2022
に代入する にだいにゅーする
thay thế thành...
ぷにぷに
squishy
肴にする さかなにする サカナにする
mồi nhậu làm từ cá
ぐにゃぐにゃする
mềm mỏng; mềm yếu; ủy mị.
グルになる ぐるになる
to conspire, to act in collusion, to be hand-in-glove
疎かにする おろそかにする
Bỏ bê
代入する だいにゅーする
chuyển đổi
Đăng nhập để xem giải thích