Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
グループ グループ
bè bạn
トウモロコシ n
Bắp ngô
グループ化 グループか
sự tạo nhóm
n次 nつぎ
bậc n
n乗 nのり
lũy thừa
n項 nこー
n tập hợp
グループホーム グループ・ホーム
Nơi sinh hoạt cộng đồng
グループウィンドウ グループ・ウィンドウ
cửa sổ nhóm