Các từ liên quan tới グレイテスト・ヒッツ・チャプター・ワン
チャプター11 チャプター11
chuẩn luật số 11
チャプター チャプタ
chương (tiểu thuyết, luận văn...).
ワン わん
một.
nắp chặn lỗ vòi nước
WAN ワン
WAN (mạng diện rộng)
ワン公 ワンこう わんこう
con chó
ラスト・ワン・マイル ラスト・ワン・マイル
dặm cuối cùng
ワンパターン ワンパタン ワン・パターン ワン・パタン
một kiểu, một màu; chỉ sự lặp đi lặp lại, không thay đổi, đơn điệu, tẻ nhạt; mang ý nghĩa tiêu cực