Các từ liên quan tới グレコからの挑戦状!
挑戦状 ちょうせんじょう
Thư khiêu chiến.
挑戦 ちょうせん
thách thức; sự thách thức
挑戦権 ちょうせんけん
quyền thách đấu
挑戦者 ちょうせんしゃ
người khiêu chiến; người thách thức.
挑戦的 ちょうせんてき
Mang tính thử thách
初挑戦 はつちょうせん
lần thử đầu; lần thử sức đầu tiên; lần thử thách đầu tiên
挑戦いかに ちょうせんいかに
How dare you!
戦争挑戦国 せんそうちょうせんくに せんそうちょうせんこく
kẻ hiếu chiến, kẻ gây chiến