初挑戦
はつちょうせん「SƠ THIÊU CHIẾN」
☆ Danh từ
First challenge, first try

初挑戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初挑戦
挑戦 ちょうせん
thách thức; sự thách thức
初戦 しょせん
trận đấu đầu tiên (trong một đợt)
挑戦状 ちょうせんじょう
Thư khiêu chiến.
挑戦権 ちょうせんけん
quyền thách đấu
挑戦者 ちょうせんしゃ
người khiêu chiến; người thách thức.
挑戦的 ちょうせんてき
Mang tính thử thách
戦争挑戦国 せんそうちょうせんくに せんそうちょうせんこく
kẻ hiếu chiến, kẻ gây chiến
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.