占領 せんりょう
sự bắt giữ; sự đoạt được
年占 としうら
divination that predicts the events of the whole year (esp. concerning crops)
占領下 せんりょうか
chiếm giữ (bởi một quân đội)
占領地 せんりょうち
chiếm giữ lãnh thổ
占領軍 せんりょうぐん
quân đội (của) sự chiếm đóng
占領する せんりょう せんりょうする
chiếm lãnh