Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới グレート小鹿
小鹿 こじか
con hươu con, con nai con
グレート グレイト
vĩ đại; to lớn
小馬鹿 こばか
thằng ngố; kẻ ngu; kẻ ngốc
グレートハンマーヘッド グレート・ハンマーヘッド
great hammerhead (Sphyrna mokarran, the largest species of hammerhead shark)
グレートデン グレート・デン
Great Dane (type of dog)
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
鹿木 しかぎ
phương pháp bắt nai (bắc một thanh ngang qua một cái cây và buộc các bụi rậm vào đó)
赤鹿 あかしか アカシカ
con Tuần Lộc