グロブリン
Globulin (một họ protein hình cầu có trọng lượng phân tử cao hơn albumin và không hòa tan trong nước tinh khiết nhưng hòa tan trong dung dịch muối loãng)
☆ Danh từ
Globulin

グロブリン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グロブリン
免疫グロブリン めんえきグロブリン
immunoglobulin
免疫グロブリンA めんえきグロブリンA
globulin miễn dịch a (iga)
免疫グロブリンG めんえきグロブリンG
globulin miễn dịch g (igg)
免疫グロブリンE めんえきグロブリンE
globulin miễn dịch e (ige)
免疫グロブリンM めんえきグロブリンM
globulin miễn dịch m (igm)
性ホルモン結合グロブリン せいホルモンけつごうグロブリン
hormone giới tính gắn globulin (shbg)
単クローン性免疫グロブリン血症-良性 たんクローンせーめんえきグロブリンけつしょー-りょーせー
globulin miễn dịch đồng nhất (đơn dòng) lành tính