グロース運用
グロースうんよー
Đầu tư tăng trưởng (growth investing)
Một phong cách và chiến lược đầu tư tập trung vào việc tăng vốn của nhà đầu tư
Đầu tư phát triển
グロース運用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グロース運用
グロース投資 グロースとーし
đầu tư tăng trưởng
運用 うんよう
sự vận hành
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運用スタイル うんよースタイル
phong cách quản lý
インデックス運用 インデックスうんよー
chỉ mục hóa
運用テスト うんよーテスト
kiểm tra hoạt động