グローバル・インバランス
グローバル・インバランス
Sự thay đổi mức độ mất cân bằng toàn cầu
Mất cân bằng toàn cầu
グローバル・インバランス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グローバル・インバランス
インバランス インバランス
không cân bằng; lệch lạc; không đều
グローバル グローバル
toàn cầu; khắp thế giới
グローバル化 グローバルか
toàn cầu hóa
グローバルグループ グローバル・グループ
nhóm toàn cục
グローバルマーケット グローバル・マーケット
global market
グローバルスタンダード グローバル・スタンダード
tiêu chuẩn toàn cầu
グローバルデータ グローバル・データ
dữ liệu toàn cầu
グローバルアドレス グローバル・アドレス
địa chỉ xuất hiện trong phần “outside” của một network (global address)