Kết quả tra cứu グローバル化
Các từ liên quan tới グローバル化
グローバル化
グローバルか
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Toàn cầu hóa

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của グローバル化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | グローバル化する/グローバルかする |
Quá khứ (た) | グローバル化した |
Phủ định (未然) | グローバル化しない |
Lịch sự (丁寧) | グローバル化します |
te (て) | グローバル化して |
Khả năng (可能) | グローバル化できる |
Thụ động (受身) | グローバル化される |
Sai khiến (使役) | グローバル化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | グローバル化すられる |
Điều kiện (条件) | グローバル化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | グローバル化しろ |
Ý chí (意向) | グローバル化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | グローバル化するな |