グローバル化
グローバルか
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Toàn cầu hóa

Bảng chia động từ của グローバル化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | グローバル化する/グローバルかする |
Quá khứ (た) | グローバル化した |
Phủ định (未然) | グローバル化しない |
Lịch sự (丁寧) | グローバル化します |
te (て) | グローバル化して |
Khả năng (可能) | グローバル化できる |
Thụ động (受身) | グローバル化される |
Sai khiến (使役) | グローバル化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | グローバル化すられる |
Điều kiện (条件) | グローバル化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | グローバル化しろ |
Ý chí (意向) | グローバル化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | グローバル化するな |
グローバル化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グローバル化
グローバル グローバル
toàn cầu; khắp thế giới
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
グローバル・インバランス グローバル・インバランス
sự thay đổi mức độ mất cân bằng toàn cầu
グローバルグループ グローバル・グループ
nhóm toàn cục
グローバルマーケット グローバル・マーケット
global market
グローバルスタンダード グローバル・スタンダード
tiêu chuẩn toàn cầu