Các từ liên quan tới グローバル・ニュークリア・フュエル・ジャパン
フューエル フュエル
fuel
グローバル グローバル
toàn cầu; khắp thế giới
ニュークリアファミリー ニュークリア・ファミリー
nuclear family
ニュークリア ニュークレア ヌークリア ヌークレア
nuclear
グローバル化 グローバルか
toàn cầu hóa
グローバル・インバランス グローバル・インバランス
sự thay đổi mức độ mất cân bằng toàn cầu
nước Nhật.
ジャパンソサエティー ジャパン・ソサエティー
Japan Society