グローブ
☆ Danh từ
Găng tay
同
じ
サイズ
の
グローブ
Những đôi găng tay có cùng một cỡ
グローブ
は
広
げておくんだ。そうすれば
ボール
が
取
りやすいだろ
Anh nên mở rộng găng tay ra vì như thế anh mới dễ bắt bóng được
ボール
を
捕
らえるには
グローブ
が
最適
だ
Đây là đôi găng tay thích hợp nhất để bắt bóng
Quả cầu.

Từ đồng nghĩa của グローブ
noun