グローブボックス
グローブ・ボックス グローブボックス
☆ Danh từ
Glove box, glove compartment
Hộp găng tay

グローブボックス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グローブボックス
グローブボックス用手袋 グローブボックスようてぶくろ
găng tay dùng trong buồng thao tác cách ly