Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
グローブボックス用手袋
グローブボックスようてぶくろ
găng tay dùng trong buồng thao tác cách ly
手袋用手袋 けんさようてぶくろ けんさようてぶくろ
găng tay để đeo găng tay (đeo thêm một lớp găng tay bên ngoài găng tay đang đeo. Ví dụ, trường hợp cần giữ vệ sinh cao hoặc bảo vệ găng tay bên trong khỏi bụi bẩn, hóa chất)
グローブボックス グローブ・ボックス グローブボックス
glove box, glove compartment
インナー手袋 クリーンルーム用手袋 インナーてぶくろ クリーンルームようてぶくろ インナーてぶくろ クリーンルームようてぶくろ インナーてぶくろ クリーンルームようてぶくろ
găng tay lót trong dùng trong phòng sạch (đeo trong găng tay bảo hộ)
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
酸用手袋 さんようてぶくろ
găng tay chống axit
アルカリ用手袋 アルカリようてぶくろ
găng tay kháng kiềm
浴用手袋 よくようてぶくろ
găng tay tắm
タッチパネル用手袋 タッチパネルようてぶくろ
Găng tay dành cho màn hình cảm ứng
Đăng nhập để xem giải thích