Các từ liên quan tới ケイリー・ハミルトンの定理
ケイリー・ハミルトンの法則 ケイリー・ハミルトンのほーそく
quy tắc carey hamilton
ハミルトン ハミルトン
<span style="background-color: rgb(236, 240, 245);">Công ty đồng hồ Hamilton</span>
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
ドモルガンの定理 ドモルガンのてーり
định lý de morgan
Bayesの定理 Bayesのてーり
định lý Bayes