ケチる
けちる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Keo kiệt

Bảng chia động từ của ケチる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ケチる/けちるる |
Quá khứ (た) | ケチった |
Phủ định (未然) | ケチらない |
Lịch sự (丁寧) | ケチります |
te (て) | ケチって |
Khả năng (可能) | ケチれる |
Thụ động (受身) | ケチられる |
Sai khiến (使役) | ケチらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ケチられる |
Điều kiện (条件) | ケチれば |
Mệnh lệnh (命令) | ケチれ |
Ý chí (意向) | ケチろう |
Cấm chỉ(禁止) | ケチるな |
ケチる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ケチる
ケチつける けちつける
chê bai,  tìm ra lỗi
ケチを付ける ケチをつける けちをつける
cố tìm ra lỗi
liên tục, liên tiếp
縷縷 るる
liên tục; liên tiếp; lũ lượt, từng chi tiết nhỏ nhặt
放る ひる まる ほうる ほる はなる
bỏ; từ bỏ
累累たる るいるいたる
trong những đống
縷縷と るると
liên tục; liên tiếp; ở (tại) length lớn; trong chi tiết phút
ぐるぐる回る ぐるぐるまわる
loanh quanh