ケチつける
けちつける
☆ Động từ nhóm 2
Chê bai, tìm ra lỗi

Bảng chia động từ của ケチつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ケチつける/けちつけるる |
Quá khứ (た) | ケチつけた |
Phủ định (未然) | ケチつけない |
Lịch sự (丁寧) | ケチつけます |
te (て) | ケチつけて |
Khả năng (可能) | ケチつけられる |
Thụ động (受身) | ケチつけられる |
Sai khiến (使役) | ケチつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ケチつけられる |
Điều kiện (条件) | ケチつければ |
Mệnh lệnh (命令) | ケチつけいろ |
Ý chí (意向) | ケチつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | ケチつけるな |
ケチつける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ケチつける
ケチる けちる
keo kiệt
ケチを付ける ケチをつける けちをつける
cố tìm ra lỗi
受けつける うけつける
để được chấp nhận; để nhận (một ứng dụng)
駆けつける かけつける
tới sự chạy tới; để đến chạy; tới cuộc rượt đuổi (someplace); để vội vàng
thúc làm gấp, giục mau lên, đẩy nhanh, vội, vội vàng, vội vã; hấp tấp, đi gấp, đến gấp
託つける かこつける たくつける
đổ lỗi cho, lấy lí do
火つける ひつける
châm.
あつける あつける
Chia sẻ