ケチュア族
ケチュアぞく
☆ Danh từ
Người Quechua (hay người Quecha, có thể dùng để chỉ bất kì một dân tộc thiểu số nào ở Nam Mỹ nói tiếng Quechua bắt nguồn ở Peru)

ケチュア族 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ケチュア族
ケチュア ケチュア
người Quechua
ケチュア語 ケチュアご
Tiếng Quechua ( còn gọi là Runasimi, là một hệ ngôn ngữ bản địa, được nói bởi người Quechua sống trên dãy Andes và các vùng cao địa Nam Mỹ)
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
インドシナごぞく インドシナ語族
ngôn ngữ Ấn- Trung
インドヨーロッパごぞく インドヨーロッパ語族
ngôn ngữ Ẩn Âu
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
族 ぞく
tộc; họ; nhóm
タガログ族 タガログぞく
người Tagalog