Các từ liên quan tới ケツの穴 〜初級篇〜
初級 しょきゅう
sơ cấp; mức độ cơ bản; sơ khai.
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
Cách nói tục của 尻(しり:cái mông、chính xác là vùng mông và đít
初級者 しょきゅうしゃ
người mới bắt đầu
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
半ケツ はんケツ
quần áo bò mang thấp, phơi bày bộ phận của những mông đít