Các từ liên quan tới ケツ膜炎ゾンビ計画
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
ゾンビPC ゾンビPC
máy tính ma
半ケツ はんケツ
quần áo bò mang thấp, phơi bày bộ phận của những mông đít
zombie
Cách nói tục của 尻(しり:cái mông、chính xác là vùng mông và đít
ケツ顎 ケツあご ケツアゴ
cằm chẻ