Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ケトンの不斉還元
斉次の元 せいつぎのもと
phần tử thuần nhất
不斉 ふせい ふひとし
không theo quy luật; tính thất thường; sự không đối xứng; thiếu sự giống nhau
還元 かんげん
sự trả lại trạng thái nguyên cũ; trả lại trạng thái ban đầu
不均斉 ふきんせい
tính không đối xứng
還元鉄 かんげんてつ
giảm sắt
還元糖 かんげんとう
đường khử
光還元 ひかりかんげん
sự quang khử
還元剤 かんげんざい
chất khử