還元剤
かんげんざい「HOÀN NGUYÊN TỄ」
☆ Danh từ
Chất khử

還元剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 還元剤
還元 かんげん
sự trả lại trạng thái nguyên cũ; trả lại trạng thái ban đầu
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
還元糖 かんげんとう
đường khử
還元鉄 かんげんてつ
giảm sắt
光還元 ひかりかんげん
sự quang khử
還元酵素阻害剤 かんげんこうそうそがいざい
chất ức chế reductase
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên