Các từ liên quan tới ケネス・カーペンター (古生物学者)
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
古生物学者 こせいぶつがくしゃ
nhà cổ sinh vật học
古生物学 こせいぶつがく
cổ sinh vật học
生物学者 せいぶつがくしゃ
nhà nghiên cứu về sinh vật học
微生物学者 びせいぶつがくしゃ
Nhà vi trùng học.
古生物 こせいぶつ
cổ sinh vật.
古生物病理学 こせーぶつびょーりがく
bệnh lý cổ sinh vật học
古生物地理学 こせいぶつちりがく
cổ sinh địa lý học ( nghiên cứu về phân bố địa lý của các loài sinh vật cổ đại)