古生物
こせいぶつ「CỔ SANH VẬT」
☆ Danh từ
Cổ sinh vật.

古生物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 古生物
古生物学 こせいぶつがく
cổ sinh vật học
古生物学者 こせいぶつがくしゃ
nhà cổ sinh vật học
古生物病理学 こせーぶつびょーりがく
bệnh lý cổ sinh vật học
古生物地理学 こせいぶつちりがく
cổ sinh địa lý học ( nghiên cứu về phân bố địa lý của các loài sinh vật cổ đại)
古物 こぶつ ふるもの
đồ cổ; (quần áo, sách vở..) cũ, mua lại
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.