Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ケルト諸語圏
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
ケルト語 ケルトご
tiếng Xen, tơ
ケルト語派 ケルトごは
ngữ tộc Celt (hay Ngữ tộc Xen-tơ là một nhóm ngôn ngữ trong ngữ hệ Ấn-Âu, là hậu thân của ngôn ngữ Celt nguyên thủy)
語圏 かたりけん
Cộng đồng các nước nói tiếng
ケルト セルト
Celt
スペイン語圏 スペインごけん
vùng nói tiếng Tây Ban Nha
英語圏 えいごけん
thế giới nói tiếng anh
シナチベット諸語 シナチベットしょご しなチベットしょご
ngữ hệ Hán-Tạng (trong một số tư liệu còn gọi là ngữ hệ Liên Himalaya, là một ngữ hệ gồm trên 400 ngôn ngữ)