Các từ liên quan tới ケルベロス-地獄の番犬
番犬 ばんけん
chó giữ cổng; chó canh cổng.
giao thức kerberos
地獄 じごく
địa ngục
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
蝿地獄 はえじごく ハエジゴク
cây bắt ruồi, vỉ đập ruồi
地獄ホゾ じごくホゾ じごくほぞ
khớp mộng mù với các nêm được chèn vào các khe ở đầu của nó
地獄道 じごくどう
địa ngục, một trong sáu con đường của phật giáo
地獄絵 じごくえ
hình ảnh địa ngục