地獄
じごく「ĐỊA NGỤC」
☆ Danh từ
Địa ngục
地獄
へようこそ。
Chào mừng đến với địa ngục!
地獄
の
片道切符
Tấm vé một chiều đến địa ngục (phim Mỹ, năm 1990)
地獄
への
道
は
善意
で
敷
かれている。
Đường dẫn đến địa ngục được lót đường bởi các ý định tốt.
Địa phủ.

Từ đồng nghĩa của 地獄
noun
Từ trái nghĩa của 地獄
地獄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地獄
蝿地獄 はえじごく ハエジゴク
cây bắt ruồi, vỉ đập ruồi
地獄ホゾ じごくホゾ じごくほぞ
khớp mộng mù với các nêm được chèn vào các khe ở đầu của nó
地獄道 じごくどう
địa ngục, một trong sáu con đường của phật giáo
地獄絵 じごくえ
hình ảnh địa ngục
蟻地獄 ありじごく
ấu trùng bọ cánh cứng
地獄変 じごくへん
tranh vẽ mô tả các cảnh tra tấn ở địa ngục
地獄耳 じごくみみ
sự ngu độn、tai vách mạch rừng
生地獄 いきじごく
sống địa ngục