Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
全裸 ぜんら
không mặc gì cả, hoàn toàn trần truồng, trần như nhộng
全裸体 ぜんらたい
thân thể trần như nhộng
水泳 すいえい
lội
くろーるおよぎ クロール泳ぎ
bơi sải.
全部 ぜんぶ
cả thảy
水系 すいけい
hệ thống sông ngòi
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).