水泳
すいえい「THỦY VỊNH」
Lội
水泳
は
私
の
趣味
です。
Bơi lội là sở thích của tôi.
水泳
は
健康
によい。
Bơi lội rất tốt cho sức khỏe của bạn.
水泳
に
関
する
限
りでは
彼
は
誰
にもひけをとらない。
Nơi nào có liên quan đến bơi lội, anh ấy không ai sánh kịp.
☆ Danh từ
Bơi lội, việc bơi
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Việc bơi; bơi.
水泳
は
私
の
趣味
です。
Bơi lội là sở thích của tôi.
水泳
は
健康
によい。
Bơi lội rất tốt cho sức khỏe của bạn.
水泳
に
関
する
限
りでは
彼
は
誰
にもひけをとらない。
Nơi nào có liên quan đến bơi lội, anh ấy không ai sánh kịp.

Từ đồng nghĩa của 水泳
noun
Bảng chia động từ của 水泳
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 水泳する/すいえいする |
Quá khứ (た) | 水泳した |
Phủ định (未然) | 水泳しない |
Lịch sự (丁寧) | 水泳します |
te (て) | 水泳して |
Khả năng (可能) | 水泳できる |
Thụ động (受身) | 水泳される |
Sai khiến (使役) | 水泳させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 水泳すられる |
Điều kiện (条件) | 水泳すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 水泳しろ |
Ý chí (意向) | 水泳しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 水泳するな |