Các từ liên quan tới ケンブリッジ・シアター
剣橋 ケンブリッジ
Cambridge
rạp hát; nhà hát.
ケンブリッジ学派 ケンブリッジがくは
trường Cambridge
ミニシアター ミニ・シアター
nhà hát mini; rạp chiếu mini
シアターオルガン シアター・オルガン
đại phong cầm
ドライブインシアター ドライブイン・シアター
rạp chiếu phim ngoài trời nơi khán giả ngồi trong ô tô và xem phim trên màn hình lớn
レストランシアター レストラン・シアター
nhà hàng có biểu diễn
アートシアター アート・シアター
nhà hát nghệ thuật