Các từ liên quan tới ケンブリッジ・ルール
剣橋 ケンブリッジ
Cambridge
ケンブリッジ学派 ケンブリッジがくは
trường Cambridge
quy tắc.
ケンブリッジ大学 けんぶりっじだいがく
trường đại học Cambridge
5%ルール 5%ルール
quy tắc 5%
プロダクションルール プロダクション・ルール
quy tắc sản xuất
アドバンテージルール アドバンテージ・ルール
luật lợi thế; quy luật lợi thế.
ゴールデンルール ゴールデン・ルール
nguyên tắc vàng; quy tắc vàng; luật vàng